Thép Ống Đúc Phi 273,
Mã sản phẩm:
Thép Ống Đúc Phi 273,Thép Ống Đúc ASTM A106 Phi 27
Mô tả:
Thép Ống Đúc Phi 273,Thép Ống Đúc ASTM A106 Phi 273, Giá Thép Ống Đúc Ngày Hôm Nay, Giá Thép Ống Đúc
Thép Ống Đúc Phi 273,Thép Ống Đúc ASTM A106 Phi 273, Giá Thép Ống Đúc Ngày Hôm Nay, Giá Thép Ống Đúc
Thép Ống Đúc Phi 273,Thép Ống Đúc ASTM A106 Phi 273, Giá Thép Ống Đúc Ngày Hôm Nay, Giá Thép Ống Đúc
Giá:
Vui lòng gọi...
Chia sẻ:
-
Công Ty TNHH XNK TM MẠNH TRƯỜNG
ĐC: 220/2A Đường Số 7, KP2 , P Tam Bình , Q Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Điện Thoại : 08 37295179 / 0938 326 333 / 0938 625 178
Gmail.thepmanhtruong@gmail.com
Chuyên Cung cấp các loại Thép Ống Đúc Phi 273, Thép Ống Đúc ASTM A106 Gr.B
Chuyên sử dụng trong nghành cuốn lò hơi ,bồn,ống khói ,cơ khí chế tạo khuôn ,máy móc ,nhà xưởng cầu đường , ống hơi , ống dẫn khí , ống cấp thoát nước ,ống PCCC.- sử dụng cho nghành cuốn lò hơi ,bồn,ống khói ,cơ khí chế tạo khuôn ,máy móc ,nhà xưởng cầu đường , ống hơi , ống dẫn khí , ống cấp thoát nước ,ống PCCC.
-
Giá Thép Ống Đúc ngày hôm nay Thép Ống Đúc Phi 273 Giá Thép Ống Đúc mới nhất Bảng giá chi tiết Thép Ống Đúc Đường KínhØ (mm) ĐỘ LY (mm) Khối Lượng(kg/m) Đường KínhØ (mm) ĐỘ LY (mm) Khối Lượng(kg/m 21,3 2,9 1,32 168,3 15 56,68 1,3 3,73 1,62 168,3 18,3 67,66 26,7 2,9 1,70 219,1 6,35 33,30 26,7 3,91 2,20 219,1 7 36,60 26,7 5,6 2,91 219,1 8,2 42,63 26,7 7,8 3,63 219,1 10,3 53,01 32 3 2,14 219,1 12,7 64,61 32 3,4 2,40 219,1 15,1 75,93 32 3,6 2,52 219,1 18,3 90,58 32 4,2 2,88 219,1 20,6 100,79 32 5 3,33 219,1 23 111,17 32 7 4,31 219,1 28 131,89 33,4 3,2 2,38 219,1 32 147,58 33,4 3,4 2,51 273,1 6,35 41,75 33,4 3,9 2,84 273,1 7,8 51,01 33,4 4 2,90 273,1 9,3 60,47 33,4 4,5 3,21 273,1 10 64,85 33,4 4,8 3,38 273,1 12,7 81,52 33,4 5 3,50 273,1 15,1 96,03 33,4 6,4 4,26 273,1 18,3 114,93 33,4 7,5 4,79 273,1 21,4 132,77 33,4 8 5,01 273,1 25,4 155,08 33,4 10 5,77 273,1 28,6 172,36 42,2 3,6 3,43 273,1 30,5 182,39 42,2 6,4 5,65 323,9 6,35 49,70 42,2 7 6,07 323,9 8 62,29 42,2 7,5 6,41 323,9 8,4 65,32 42,2 8,5 7,06 323,9 9,5 73,62 42,2 9,7 7,77 323,9 10,3 79,62 42,2 12,5 9,15 323,9 12,7 97,42 42,2 13 9,36 323,9 13,5 103,29 48,3 3,7 4,07 323,9 14,3 109,13 48,3 5,1 5,43 323,9 21,4 159,57 48,3 3,7 4,07 323,9 25,4 186,89 48,3 5,1 5,43 323,9 28,6 208,18 48,3 6 6,26 323,9 33,3 238,53 48,3 6,4 6,61 355,6 6,35 54,67 48,3 7,1 7,21 355,6 7,9 67,71 48,3 8,9 8,64 355,6 9,5 81,04 48,3 10,2 9,58 355,6 11,1 94,26 48,3 11,6 10,49 355,6 12,7 107,34 60,3 3,9 5,42 355,6 15,1 126,73 60,3 4,9 6,69 355,6 19,1 158,42 60,3 5,5 7,43 355,6 23,8 194,65 60,3 6 8,03 355,6 27,8 224,62 60,3 8,7 11,07 355,6 31,8 253,81 60,3 11,1 13,46 355,6 35,7 281,50 73 3,6 6,16 406,4 6,35 62,62 73 3,9 6,64 406,4 7,9 77,60 73 4 6,80 406,4 9,5 92,94 73 5,2 8,69 406,4 12,7 123,24 73 6 9,91 406,4 16,7 160,42 73 7 11,39 406,4 21,4 203,08 76,3 3,6 6,45 406,4 25 235,03 76,3 3,9 6,96 406,4 26,5 248,15 76,3 4 7,13 406,4 31 286,85 76,3 5,2 9,11 406,4 36,5 332,79 76,3 6 10,40 406,4 40,5 365,27 76,3 7 11,96 457 6,35 70,54 88,9 5 10,34 457 7,9 87,45 88,9 5,5 11,31 457 11,1 122,00 88,9 6,6 13,39 457 14,3 156,04 88,9 7 14,13 457 19,1 206,16 88,9 7,6 15,23 457 23,9 255,14 88,9 11,1 21,29 457 29,4 309,87 101,6 4 9,62 457 34,9 363,11 101,6 4,5 10,77 457 39,7 408,36 114,3 3,96 10,77 457 45,2 458,80 114,3 4,78 12,90 508 6,35 78,52 114,3 5,6 15,00 508 6,35 78,52 114,3 6,02 16,07 508 9,5 116,73 114,3 8,6 22,41 508 12,7 155,05 114,3 9,5 24,54 508 16,1 195,21 114,3 10 25,71 508 20,6 247,49 114,3 11,1 28,24 508 26,2 311,15 114,3 12 30,26 508 32,6 382,01 114,3 13,5 33,54 508 38,1 441,30 141,3 4,78 16,09 508 44,5 508,40 141,3 5,6 18,73 508 50 564,46 141,3 6 20,01 610 6,35 94,48 141,3 6,6 21,91 610 8,4 124,56 141,3 9,5 30,86 610 9,5 140,62 141,3 12,7 40,26 610 12,7 186,98 168,3 4,78 19,27 610 14,3 209,97 168,3 4,78 19,27 610 24,6 354,97 168,3 5,6 22,46 610 31 442,42 168,3 6,4 25,54 610 38,9 547,60 168,3 7,1 28,21 610 46 639,49 168,3 11 42,65 610 52,4 720,20 168,3 14,3 54,28 610 59,5 807,37 - Thép Ống Đúc Phi 273,Thép Ống Đúc ASTM A106 Gr.B
- Thép Ống Đúc Phi 273
-