Danh mục
Thép Tròn Đặc 42CrMo, 42CrMo4, SCM440, 65Mn, 65G, 65Ge, A515, A516, A283, A387, S355j, S355J2, S355JR, SM490,SM540, SM570, SKD11, SKD61,SB410, AH36, SUJ2 Thép Tròn Đặc 42CrMo, 42CrMo4, SCM440, 65Mn, 65G, 65Ge, A515, A516, A283, A387, S355j, S355J2, S355JR, SM490,SM540, SM570, SKD11, SKD61,SB410, AH36, SUJ2 Thép Tròn Đặc 42CrMo, 42CrMo4, SCM440, 65Mn, 65G, 65Ge, A515, A516, A283, A387, S355j, S355J2, S355JR, SM490,SM540, SM570, SKD11, SKD61,SB410, AH36, SUJ2 Thép Tròn Đặc 42CrMo, 42CrMo4, SCM440, 65Mn, 65G, 65Ge, A515, A516, A283, A387, S355j, S355J2, S355JR, SM490,SM540, SM570, SKD11, SKD61,SB410, AH36, SUJ2 Thép Tròn Đặc 42CrMo, 42CrMo4, SCM440, 65Mn, 65G, 65Ge, A515, A516, A283, A387, S355j, S355J2, S355JR, SM490,SM540, SM570, SKD11, SKD61,SB410, AH36, SUJ2 Thép Tròn Đặc 42CrMo, 42CrMo4, SCM440, 65Mn, 65G, 65Ge, A515, A516, A283, A387, S355j, S355J2, S355JR, SM490,SM540, SM570, SKD11, SKD61,SB410, AH36, SUJ2 Thép Tròn Đặc 42CrMo, 42CrMo4, SCM440, 65Mn, 65G, 65Ge, A515, A516, A283, A387, S355j, S355J2, S355JR, SM490,SM540, SM570, SKD11, SKD61,SB410, AH36, SUJ2 Thép Tròn Đặc 42CrMo, 42CrMo4, SCM440, 65Mn, 65G, 65Ge, A515, A516, A283, A387, S355j, S355J2, S355JR, SM490,SM540, SM570, SKD11, SKD61,SB410, AH36, SUJ2 Thép Tấm Chịu mòn 65Mn,Thép Tấm 65G,Thép Tấm Hardox 500,Thép Tấm Chịu Nhiệt A 515 Grade 70,Thép Tấm SCM440,Thép tấm S355j,Thép Tấm SM490 Thép Tấm Chịu mòn 65Mn,Thép Tấm 65G,Thép Tấm Hardox 500,Thép Tấm Chịu Nhiệt A 515 Grade 70,Thép Tấm SCM440,Thép tấm S355j,Thép Tấm SM490 Thép Hợp Kim Cường Độ Cao Chịu Nhiệt, Tấm Mòn,Chịu 25CrMo4,26SiMnMo,28Cr2Mo,30CrMnMoR,34CrMo4,42CrMo4,P355GH,16Mo3,13CrMo4-5,10CrMo9-10,11CrMo9-10,15Mo3, A387Gr.11, A515Gr60,SB410 ,A515Gr65, A515Gr70 (S) A516Gr60 (S) A516Gr65 (S) A516Gr70,A537CL1L2,SK5,SK3,SKT4 10CrMo9-10, 11CrMo9-10, 12CrMo4, 13CrMo4-5, 15Mo3, 16Mo3, 25CrMo4,26SiMnMo,28Cr2Mo,30CrMnMoR,34CrMo4,42CrMo4, A387Gr.11, A515Gr60,SB410 , A515Gr70 65Mn,Hadox500,A515,A516,SB410,SCM440,42CrMo4,AH36,SK5,SK3,SKT4,A285,A387, ,SM490,S355J2,SS540,SM570,SKD11,SKD61,SUJ Thép Hợp Kim Cường Độ Cao Chịu Nhiệt, Tấm Mòn,Chịu 25CrMo4,26SiMnMo,28Cr2Mo,30CrMnMoR,34CrMo4,42CrMo4,P355GH,16Mo3,13CrMo4-5,10CrMo9-10,11CrMo9-10,15Mo3, A387Gr.11, A515Gr60,SB410 ,A515Gr65, A515Gr70 (S) A516Gr60 (S) A516Gr65 (S) A516Gr70,A537CL1L2,SK5,SK3,SKT4 10CrMo9-10, 11CrMo9-10, 12CrMo4, 13CrMo4-5, 15Mo3, 16Mo3, 25CrMo4,26SiMnMo,28Cr2Mo,30CrMnMoR,34CrMo4,42CrMo4,P355GH, A387Gr.11, A515Gr60,SB410 ,A515Gr65, A515Gr70 (S) A516Gr60 (S) A516Gr65 (S) A516Gr70,A537CL1L2,65G,65Mn,Hadox500,A515,A516,SB410,SCM440,42CrMo4,AH36,SK5,SK3,SKT4,A285,A387, ,SM490,S355J2,SS540,SM570,SKD11,SKD61,SUJ Thép Tròn Đặc Chịu Mài Mòn,Tấm Chịu Nhiệt, 65G,65Mn,Hadox500,A515,A516,SB410, 42CrMo4,A285,A387, AH36,SM490,S355J2,SS540,SM570,SCM440,SKD11,SKD61,SUJ,SK3,SK4,SK5

Thép Tròn Đặc phi 200

Thép Tròn Đặc phi 200
Mã sản phẩm:
Thép Tròn Đặc phi 200, Thép tròn đặc S45c
Mô tả:
báo giá thép tròn đặc, Thép Tròn Đặc phi 200, báo giá thép tròn đặc
báo giá thép tròn đặc, Thép Tròn Đặc phi 200, báo giá thép tròn đặc
Giá:
Vui lòng gọi...
Chia sẻ:

 báo giá thép tròn đặc

 giá thép tròn đặc

 cung cấp thép tròn đặc

6 tính năng thép tròn đặc scm440

 CÔNG TY TNHH XNK TM THÉP MẠNH TRƯỜNG

ĐC:  220/2A Đường Số 7, KP2 , P Tam Bình , Q Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh

Điện Thoại : 08 3729 5179 / 0938 625 178 / 0938 326 333 Fax  : 08 3729 5179

Gmail.thepmanhtruong@gmail.com

CHUYÊN CUNG CẤP Thép Tròn Đặc phi 200

  1. báo giá thép tròn đặc

    cung cấp thép tròn đặc

    giá thép tròn đặc

Tên Sản Phẩm

Độ Dài m

T.Lượng kg/c

STT

Tên Sản Phẩm

Độ Dài m

T.Lượng kg/c

Thép Tròn Đặc S45C

Thép Tròn Đặc  Ø 40

6

60.1

Thép Tròn Đặc  Ø 45

6

76.1

20

Thép Tròn Đặc  Ø 160

6

961.5

Thép Tròn Đặc Ø 50

6

93.9

21

Thép Tròn Đặc Ø 170

6

1085.5

Thép Tròn Đặc Ø 55

6

113.6

22

Thép Tròn Đặc  Ø 180

6

1216.9

Thép Tròn Đặc Ø 60

6

135.2

23

Thép Tròn Đặc  Ø 190

6

1355.9

Thép Tròn Đặc Ø 65

6

158.7

24

Thép Tròn Đặc  Ø 200

6

1502.4

Thép Tròn Đặc Ø 70

6

184.0

25

Thép Tròn Đặc  Ø 210

6

1656.4

Thép Tròn Đặc  Ø 75

6

211.3

26

Thép Tròn Đặc  Ø 220

6

1,817.9

Thép Tròn Đặc  Ø 80

6

240.4

27

Thép Tròn Đặc  Ø 230

6

1,986.9

Thép Tròn Đặc  Ø 85

6

304.2

28

Thép Tròn Đặc  Ø 250

6

2,347.5

Thép Tròn Đặc  Ø 90

6

339.0

29

Thép Tròn Đặc  Ø 260

6

2,539.1

Thép Tròn Đặc  Ø 95

6

375.6

30

Thép Tròn Đặc  Ø 270

6

2,738.1

Thép Tròn Đặc  Ø 100

6

375.6

31

Thép Tròn Đặc  Ø 280

6

2,944.7

Thép Tròn Đặc  Ø 105

6

414.1

32

Thép Tròn Đặc  Ø 290

6

3,158.8

Thép Tròn Đặc  Ø 110

6

454.5

33

Thép Tròn Đặc  Ø 300

6

3,380.4

Thép Tròn Đặc  Ø 120

6

540.9

34

Thép Tròn Đặc  Ø 310

6

3,609.5

Thép Tròn Đặc  Ø 130

6

634.8

35

Thép Tròn Đặc  Ø 370

6

5,142.0

Thép Tròn Đặc  Ø 140

6

736.2

36

Thép Tròn Đặc c Ø 380

6

5,423.7

Thép Tròn Đặc  Ø 150

6

845.1

37

Thép Tròn Đặc  Ø 400

6

6,009.6

Ghi Chú

Ngoài các Phi trên bảng tiêu chuẩn chúng tôi có các phi lơn hơn từ Ø 360 cho đến 700/800/1100 mm

Quý khách có nhu cầu hãy liên hệ cho chúng tôi theo số hỗ trợ trực tuyến hoặc 0938 625 178

Thép Tròn Đặc phi 200

 

Hỗ trợ trực tuyến